ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thử thách" 1件

ベトナム語 thử thách
button1
日本語 課題
例文
Đây là một thử thách khó.
これは難しい課題だ。
マイ単語

類語検索結果 "thử thách" 0件

フレーズ検索結果 "thử thách" 3件

Tôi muốn thử thách bản thân.
自身を挑戦したい。
Đây là một thử thách khó.
これは難しい課題だ。
Cung Bạch Dương thường năng động và thích thử thách.
牡羊座の人は活動的で挑戦が好きだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |